Nếu bạn bị run tay mất kiểm soát và xảy ra nhiều lần trong thời gian dài thì đây có thể là dấu hiệu bệnh lý hoặc vấn đề sức khỏe nào đó đáng ngại. Việc xác định được nguyên nhân gây run tay kéo dài sẽ giúp chọn được cách điều trị hiệu quả.
NGUYÊN NHÂN TAY BỊ RUN
Run tay có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, từ những yếu tố sinh lý bình thường đến các tình trạng bệnh lý tiềm ẩn.
Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến và ở người trẻ cũng có thể gặp phải:
Yếu tố sinh lý
- Căng thẳng, lo lắng: Khi bạn căng thẳng hoặc lo lắng, cơ thể sẽ giải phóng adrenaline, có thể gây ra run tay tạm thời.
- Mệt mỏi, thiếu ngủ: Cơ thể mệt mỏi cũng có thể dẫn đến run tay.
- Sử dụng chất kích thích: Caffeine (trong cà phê, trà, nước tăng lực) và nicotine (trong thuốc lá) có thể gây run tay.
- Hạ đường huyết: Lượng đường trong máu thấp có thể gây ra run rẩy.
- Hoạt động thể chất quá sức: Sau khi tập thể dục cường độ cao, bạn có thể bị run tay.
- Tuổi tác: Run tay sinh lý có thể trở nên rõ ràng hơn ở người lớn tuổi.
- Thời tiết lạnh: Cơ thể có thể run rẩy để tạo nhiệt khi trời lạnh.
Tình trạng bệnh lý
- Run vô căn (Essential tremor): Đây là rối loạn thần kinh phổ biến nhất gây run tay, thường xảy ra khi cử động và có thể di truyền.
- Bệnh Parkinson: Run tay là một triệu chứng thường gặp của bệnh Parkinson, thường xảy ra khi nghỉ ngơi.
- Cường giáp (Hyperthyroidism): Tuyến giáp hoạt động quá mức có thể gây ra nhiều triệu chứng, bao gồm run tay.
- Đa xơ cứng (Multiple sclerosis - MS): Bệnh tự miễn này có thể gây tổn thương hệ thần kinh và dẫn đến run.
- Đột quỵ: Tổn thương não do đột quỵ có thể gây ra run.
- Chấn thương sọ não: Chấn thương đầu có thể gây ra run sau này.
- Các bệnh lý thần kinh khác: Một số bệnh lý thần kinh khác như dystonia, ataxia cũng có thể gây run.
- Tác dụng phụ của thuốc: Một số loại thuốc, chẳng hạn như thuốc điều trị hen suyễn, corticosteroid, thuốc chống trầm cảm và thuốc an thần, có thể gây run tay.
- Ngộ độc kim loại nặng: Tiếp xúc với các kim loại nặng như thủy ngân, chì, asen có thể gây run.
- Suy gan hoặc suy thận: Các vấn đề về gan hoặc thận có thể dẫn đến tích tụ độc tố trong cơ thể, gây ra run.
- Rối loạn lo âu: Rối loạn lo âu lan tỏa hoặc các rối loạn lo âu khác có thể gây ra run.
- Hội chứng cai rượu: Run là một triệu chứng thường gặp khi cai rượu.
Nếu bạn thường xuyên bị run tay và nó ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày
của bạn, bạn nên đi gặp bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị.
NGUYÊN NHÂN RUN TAY DO THIẾU HỤT CANXI, MAGIE VÀ VITAMIN B ĐANG DẦN PHỔ BIẾN TẠI VIỆT NAM
Văn hóa và chế độ ăn uống hiện đại tại Việt Nam đang dẫn đến tình trạng thiếu hụt nghiêm trọng các chất dinh dưỡng như Canxi, Magie và một số loại Vitamin nhóm B (đặc biệt là B1, B6, B12). Điều này hoàn toàn có thể gây ra hoặc làm trầm trọng thêm tình trạng run tay, nguyên nhân này đang dần phổ biến không chỉ với bệnh lý run tay.
Dưới đây là vai trò của từng loại dinh dưỡng và cách chúng liên quan đến triệu chứng run tay:
Canxi
- Vai trò: Canxi không chỉ quan trọng cho xương và răng mà còn đóng vai trò cực kỳ thiết yếu trong chức năng của hệ thần kinh và cơ bắp. Nó tham gia vào quá trình truyền tín hiệu thần kinh và co cơ.
- Thiếu hụt gây run tay: Khi cơ thể thiếu canxi (hạ canxi máu), hoạt động truyền dẫn tín hiệu thần kinh giữa não và các cơ bắp có thể bị ảnh hưởng, dẫn đến sự co thắt cơ không kiểm soát, gây ra hiện tượng run tay, chuột rút, tê bì, ngứa ran ở môi, lưỡi, ngón tay, chân.
Magie
- Vai trò: Magie là một khoáng chất quan trọng trong việc duy trì chức năng bình thường của hệ thần kinh và cơ bắp. Nó giúp thư giãn cơ bắp và dây thần kinh, tham gia vào quá trình dẫn truyền xung thần kinh.
- Thiếu hụt gây run tay: Thiếu magie có thể dẫn đến nhiều triệu chứng như run tay chân, chuột rút, co giật, và hội chứng chân không yên do rối loạn chức năng thần kinh và cơ bắp.
Vitamin nhóm B
Vitamin nhóm B là một phức hợp các vitamin đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong hoạt động của hệ thần kinh, chuyển hóa năng lượng và sản xuất chất dẫn truyền thần kinh. Thiếu hụt các loại vitamin B cụ thể có thể gây ra các vấn đề thần kinh dẫn đến run tay:
-
Vitamin B1 (Thiamine):
- Vai trò: Cần thiết cho quá trình chuyển hóa carbohydrate thành năng lượng cho não và hệ thần kinh. Nó giúp duy trì hệ thần kinh khỏe mạnh.
- Thiếu hụt gây run tay: Thiếu vitamin B1 nghiêm trọng có thể ảnh hưởng đến các dây thần kinh vận động, gây ra các vấn đề về thần kinh như cảm giác ngứa ran ở tay và chân (dị cảm), yếu cơ, giảm hoặc mất phản xạ, và trong các trường hợp nặng có thể gây ra bệnh tê phù (Beriberi) ảnh hưởng đến thần kinh. Run tay cũng là một triệu chứng được ghi nhận khi thiếu B1.
-
Vitamin B6 (Pyridoxine):
- Vai trò: Quan trọng trong việc tổng hợp các chất dẫn truyền thần kinh (như GABA, serotonin) và duy trì chức năng não bộ khỏe mạnh.
- Thiếu hụt gây run tay: Thiếu vitamin B6 có thể gây tổn thương thần kinh (bệnh thần kinh ngoại biên), với các triệu chứng như đau, bỏng rát, ngứa ran ở cánh tay, chân, bàn tay và bàn chân. Trong một số trường hợp, thiếu B6 nghiêm trọng có thể gây co giật, run không kiểm soát.
-
Vitamin B12 (Cobalamin):
- Vai trò: Cần thiết cho sự hình thành myelin (lớp bao bọc bảo vệ các dây thần kinh) và sự hoạt động bình thường của hệ thần kinh. Nó cũng giúp sản xuất hồng cầu khỏe mạnh để vận chuyển oxy đi khắp cơ thể.
- Thiếu hụt gây run tay: Thiếu vitamin B12 có thể dẫn đến tổn thương thần kinh nghiêm trọng và vĩnh viễn nếu không được điều trị kịp thời. Các triệu chứng thần kinh bao gồm cảm giác kim châm, tê cứng tay chân, yếu cơ, các vấn đề về phối hợp vận động và đôi khi có thể gây run tay.
Các dinh dưỡng khác có thể liên quan:
- Vitamin E: Thiếu vitamin E có thể gây mất cân bằng và phối hợp các động tác, giảm/mất phản xạ, tê liệt tay chân, cơ yếu, có thể liên quan đến run.
- Kẽm và Đồng: Hai khoáng chất này tham gia vào chức năng của hệ thần kinh. Thiếu hụt chúng có thể dẫn đến rối loạn quá trình trao đổi chất và gây run tay.
Kết luận:
Một cách khá chắc chắn, thiếu hụt nghiêm trọng các chất dinh dưỡng như Canxi, Magie, và các loại Vitamin nhóm B (đặc biệt B1, B6, B12) là một trong những nguyên nhân gây ra hoặc làm nặng thêm tình trạng run tay. Nếu bạn đang gặp phải triệu chứng run tay và nghi ngờ do thiếu hụt dinh dưỡng, điều quan trọng nhất là bạn cần đi gặp chuyên gia hoặc bác sĩ dinh dưỡng để được chẩn đoán và kiểm tra chính xác nguyên nhân và có phác đồ điều trị phù hợp. Bác sĩ có thể yêu cầu xét nghiệm máu để kiểm tra nồng độ các vi chất dinh dưỡng và đưa ra lời khuyên bổ sung đúng cách.
KHI NÀO NÊN GẶP BÁC SĨ?
Nếu tình trạng run tay của bạn:
- Xảy ra thường xuyên hoặc kéo dài.
- Ảnh hưởng đến các hoạt động hàng ngày của bạn (ví dụ: ăn uống, viết lách, mặc quần áo).
- Đi kèm với các triệu chứng khác như cứng khớp, cử động chậm chạp, mất thăng bằng, thay đổi giọng nói, hoặc các triệu chứng thần kinh khác.
- Bắt đầu đột ngột.
- Trở nên tồi tệ hơn theo thời gian.
- Xảy ra sau khi bắt đầu dùng một loại thuốc mới.
Bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử bệnh của bạn, khám sức khỏe và có thể yêu cầu các xét nghiệm để xác định nguyên nhân gây run tay và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp.
TAY BỊ RUN MẤT KIỂM SOÁT GÂY ẢNH HƯỞNG GÌ?
Run
tay mất kiểm soát và xảy ra nhiều lần trong thời gian dài có thể gây ra
nhiều ảnh hưởng tiêu cực đến người mắc phải, cả về thể chất, tinh thần
và xã hội. Dưới đây là một số ảnh hưởng chính:
Về thể chất
- Khó khăn trong các hoạt động hàng ngày: Run tay có
thể gây khó khăn trong việc thực hiện các hoạt động đơn giản như ăn
uống, viết lách, mặc quần áo, cầm nắm đồ vật, sử dụng điện thoại, hoặc
lái xe. Điều này có thể làm giảm đáng kể khả năng tự lập và chất lượng
cuộc sống của người bệnh.
- Nguy cơ chấn thương: Run tay có thể làm tăng nguy cơ bị ngã, bỏng, hoặc các tai nạn khác do khó kiểm soát các cử động.
- Mệt mỏi: Việc cố gắng kiểm soát run tay có thể gây mệt mỏi về thể chất và tinh thần.
Về tinh thần
- Lo lắng và căng thẳng: Run tay có thể gây lo lắng, căng thẳng và xấu hổ, đặc biệt là khi run xảy ra ở nơi công cộng.
- Trầm cảm: Run tay kéo dài và ảnh hưởng đến cuộc sống có thể dẫn đến trầm cảm.
- Mất tự tin: Run tay có thể làm giảm sự tự tin và lòng tự trọng của người bệnh.
- Cô lập xã hội: Người bệnh có thể cảm thấy xấu hổ và ngại giao tiếp với người khác, dẫn đến cô lập xã hội.
Về xã hội
- Khó khăn trong công việc: Run tay có thể ảnh hưởng đến khả năng làm việc, đặc biệt là đối với những công việc đòi hỏi sự khéo léo và chính xác.
- Ảnh hưởng đến các mối quan hệ: Run tay có thể gây khó khăn trong việc duy trì các mối quan hệ cá nhân và xã hội.
- Giảm chất lượng cuộc sống: Tất cả những ảnh hưởng trên có thể dẫn đến giảm chất lượng cuộc sống của người bệnh.
Theo đó, việc
điều trị sớm và hiệu quả là rất quan trọng để giảm thiểu những ảnh hưởng
này và cải thiện chất lượng cuộc sống của người bị run tay.
CÁCH ĐIỀU TRỊ RUN TAY
Phương pháp hiệu quả nhất sẽ phụ thuộc vào việc xác định chính xác nguyên nhân gây run. Dưới đây là các cách điều trị run tay thường được áp dụng:
Điều trị theo nguyên nhân gây run
-
Run sinh lý tăng cường (do căng thẳng, lo lắng, mệt mỏi, thiếu ngủ, caffeine, rượu):
- Thư giãn tinh thần: Tập yoga, thiền, hít sâu thở chậm, nghe nhạc, đọc sách, tham gia các hoạt động giải trí yêu thích.
- Nghỉ ngơi hợp lý: Đảm bảo ngủ đủ giấc (7-8 tiếng/ngày), tránh làm việc quá sức.
- Hạn chế chất kích thích: Giảm hoặc ngừng sử dụng caffeine, rượu bia.
- Kiểm soát stress: Học cách quản lý căng thẳng thông qua các kỹ thuật thư giãn, tập thể dục.
- Bổ sung dinh dưỡng: Đảm bảo đủ magie (có trong rau xanh, các loại hạt, ngũ cốc nguyên hạt, đậu), vitamin E (các loại hạt, đậu đỗ, rau củ quả).
-
Run do tác dụng phụ của thuốc: Nếu run tay là do tác dụng phụ của một số loại thuốc đang sử dụng (ví dụ: thuốc chống động kinh, thuốc điều trị rối loạn lo âu, corticoid, thuốc trầm cảm, thuốc điều trị hen suyễn), bác sĩ có thể xem xét điều chỉnh liều lượng hoặc đổi sang loại thuốc khác phù hợp hơn. Tuyệt đối không tự ý ngưng thuốc khi chưa có chỉ định của bác sĩ.
-
Run do bệnh lý: Đây là những trường hợp run tay cần được điều trị chuyên sâu hơn, bao gồm:
- Run vô căn (Essential tremor): Là nguyên nhân phổ biến nhất, thường xảy ra khi vận động, đối xứng ở cả hai tay.
- Thuốc: Các thuốc chẹn beta (ví dụ: Propranolol), thuốc chống co giật (Primidone, Gabapentin, Topiramate) có thể được sử dụng.
- Tiêm Botulinum Toxin (Botox): Có thể tiêm trực tiếp vào các cơ rung để giảm run trong khoảng 3 tháng. Tuy nhiên, phương pháp này có thể gây yếu các ngón tay.
- Phẫu thuật: Khi các phương pháp điều trị khác không hiệu quả và run gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống, phẫu thuật có thể được cân nhắc (ví dụ: Kích thích não sâu - DBS, phẫu thuật siêu âm đồi thị tập trung - HIFU).
- Bệnh Parkinson: Run tay khi nghỉ ngơi, thường không đối xứng, kèm theo cứng cơ, chậm vận động. Điều trị chủ yếu bằng thuốc bổ sung Dopamin hoặc các loại thuốc khác do bác sĩ chỉ định. Phẫu thuật kích thích não sâu (DBS) cũng là một lựa chọn.
- Run do các bệnh thần kinh khác: Như bệnh xơ cứng rải rác, đột quỵ, rối loạn thần kinh thực vật, bệnh Wilson... Việc điều trị sẽ tập trung vào bệnh lý nền.
- Run do hạ đường huyết: Điều chỉnh chế độ ăn uống, sử dụng insulin hoặc glucose theo chỉ định của bác sĩ để ổn định đường huyết.
Các phương pháp hỗ trợ và vật lý trị liệu
Bên cạnh việc điều trị nguyên nhân, các phương pháp này cũng đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện triệu chứng run tay:
- Vật lý trị liệu: Các bài tập giúp cải thiện sức mạnh cơ bắp, khả năng phối hợp và kiểm soát vận động. Chuyên gia vật lý trị liệu có thể hướng dẫn các bài tập cụ thể như:
- Bài tập nắm tay thành nắm đấm và xòe ra.
- Bài tập bóp bóng mềm.
- Bài tập xoay cổ tay.
- Thiết bị hỗ trợ:
- Các dụng cụ sinh hoạt được thiết kế đặc biệt (ví dụ: bát đĩa nặng hơn, dao kéo có tay cầm lớn hơn, đồ uống có ống hút) có thể giúp người bệnh dễ dàng thực hiện các hoạt động hàng ngày hơn.
- Một số thiết bị đeo tay (ví dụ: dây Cala Trio) có thể phát ra tín hiệu điện tử để giảm phản ứng co cơ, ngăn ngừa tình trạng run tay.
- Châm cứu, bấm huyệt: Một số người bệnh có thể thấy cải thiện khi áp dụng các phương pháp y học cổ truyền này, tuy nhiên cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Chế độ ăn uống: Bổ sung các thực phẩm giàu magie, vitamin E, omega-3, vitamin nhóm B có thể hỗ trợ sức khỏe thần kinh.
Lưu ý quan trọng
- Không tự ý điều trị: Run tay có thể là dấu hiệu của nhiều bệnh lý nghiêm trọng. Việc tự ý mua thuốc hoặc áp dụng các phương pháp điều trị không rõ nguồn gốc có thể làm chậm trễ việc chẩn đoán và điều trị đúng nguyên nhân, dẫn đến tình trạng bệnh nặng hơn.
- Đi khám bác sĩ chuyên khoa thần kinh: Đây là bước quan trọng nhất để xác định chính xác nguyên nhân và có phác đồ điều trị phù hợp.
- Tuân thủ điều trị: Uống thuốc đúng liều lượng, đúng giờ theo chỉ định của bác sĩ.
- Thay đổi lối sống: Duy trì lối sống lành mạnh, ăn uống đủ chất, tập thể dục đều đặn, tránh căng thẳng và các chất kích thích.
CÁCH ĐIỀU TRỊ THEO NGUYÊN NHÂN THIẾU HỤT VI CHẤT DINH DƯỠNG
Tập trung vào việc bổ sung các dưỡng chất còn thiếu để khôi phục chức năng bình thường của hệ thần kinh và cơ bắp.
Dưới đây là cách điều trị dựa trên nguyên nhân thiếu hụt Canxi, Magie và Vitamin nhóm B:
1. Thiếu hụt Canxi (Hạ canxi máu)
- Chẩn đoán: Xét nghiệm máu để kiểm tra nồng độ Canxi toàn phần và Canxi ion hóa.
- Điều trị:
- Trường hợp cấp tính (hạ canxi máu nặng, gây co giật, run rõ rệt):
Bác sĩ sẽ tiêm tĩnh mạch Canxi (thường là Canxi gluconate) để nhanh
chóng nâng cao nồng độ Canxi trong máu và ổn định triệu chứng.
- Trường hợp mạn tính hoặc thiếu hụt nhẹ:
- Bổ sung Canxi qua chế độ ăn:
Tăng cường các thực phẩm giàu Canxi như sữa và sản phẩm từ sữa (sữa
chua, phô mai), rau xanh đậm (bông cải xanh, cải xoăn), đậu phụ, cá mòi
(ăn cả xương).
- Bổ sung Canxi dạng uống:
Bác sĩ sẽ kê đơn viên uống bổ sung Canxi, thường kèm theo Vitamin D (vì
Vitamin D rất cần thiết để cơ thể hấp thụ Canxi). Liều lượng và thời
gian sử dụng sẽ tùy thuộc vào mức độ thiếu hụt và tình trạng của người
bệnh.
- Bổ sung Vitamin D:
Nếu nguyên nhân thiếu Canxi là do thiếu Vitamin D, việc bổ sung Vitamin
D qua thực phẩm, ánh nắng mặt trời và/hoặc viên uống là rất quan trọng.
- Điều trị nguyên nhân gốc:
Nếu thiếu Canxi là do các bệnh lý khác như suy tuyến cận giáp, suy
thận, hoặc kém hấp thu, bác sĩ sẽ điều trị song song các bệnh lý này.
2. Thiếu hụt Magie
- Chẩn đoán:
Xét nghiệm máu để kiểm tra nồng độ Magie. (Lưu ý: Nồng độ magie trong
máu có thể không phản ánh chính xác lượng magie dự trữ trong cơ thể, vì
phần lớn magie nằm trong xương và tế bào).
- Điều trị:
- Bổ sung Magie qua chế độ ăn:
Tăng cường các thực phẩm giàu Magie như rau xanh đậm (rau bina, cải
xoăn), các loại hạt (hạnh nhân, hạt điều, hạt bí, hạt hướng dương), ngũ
cốc nguyên hạt (yến mạch, gạo lứt), các loại đậu, bơ, sô cô la đen.
- Bổ sung Magie dạng uống:
Bác sĩ có thể kê đơn viên uống bổ sung Magie. Có nhiều dạng Magie bổ
sung như Magie citrate, Magie glycinate, Magie oxide. Magie citrate và
glycinate thường được hấp thu tốt hơn. Liều lượng sẽ được điều chỉnh tùy
theo mức độ thiếu hụt.
- Trường hợp thiếu hụt nghiêm trọng: Có thể cần tiêm truyền Magie tĩnh mạch dưới sự giám sát của y tế.
3. Thiếu hụt Vitamin nhóm B (B1, B6, B12)
- Chẩn đoán: Xét nghiệm máu để định lượng cụ thể nồng độ Vitamin B1, B6, B12.
- Điều trị:
- Thiếu hụt Vitamin B1 (Thiamine):
- Bổ sung qua chế độ ăn: Thực phẩm giàu B1 như ngũ cốc nguyên hạt, thịt lợn, cá, các loại đậu, hạt hướng dương.
- Bổ sung Thiamine dạng uống hoặc tiêm:
Tùy mức độ thiếu hụt, bác sĩ có thể kê đơn viên uống Thiamine hoặc tiêm
bắp Thiamine, đặc biệt trong các trường hợp nặng như bệnh tê phù
(Beriberi) hoặc bệnh não Wernicke-Korsakoff do nghiện rượu.
- Thiếu hụt Vitamin B6 (Pyridoxine):
- Bổ sung qua chế độ ăn: Thịt gia cầm, cá, khoai tây, chuối, đậu nành, ngũ cốc nguyên hạt.
- Bổ sung Pyridoxine dạng uống: Bác sĩ sẽ kê đơn viên uống B6. Cần thận trọng với liều cao kéo dài, vì quá liều B6 có thể gây độc thần kinh.
- Thiếu hụt Vitamin B12 (Cobalamin):
- Bổ sung qua chế độ ăn: Chủ yếu có trong các sản phẩm động vật như thịt, cá, trứng, sữa. Người ăn chay hoặc thuần chay có nguy cơ cao thiếu hụt B12.
- Bổ sung Vitamin B12 dạng tiêm:
Đây là phương pháp phổ biến và hiệu quả nhất, đặc biệt đối với những
người có vấn đề về hấp thu B12 (ví dụ: thiếu yếu tố nội tại, viêm teo dạ
dày, bệnh Crohn). Tiêm bắp thường được thực hiện định kỳ (ví dụ: hàng
tuần, hàng tháng).
- Bổ sung Vitamin B12 dạng uống hoặc xịt mũi: Có thể được sử dụng cho các trường hợp thiếu hụt nhẹ hơn hoặc duy trì sau giai đoạn tiêm.
Run tay có chữa khỏi hoàn toàn được hay không phụ thuộc vào nguyên nhân. Một số trường hợp run tay do sinh lý hoặc tác dụng phụ của thuốc có thể hết khi loại bỏ nguyên nhân. Tuy nhiên, nhiều trường hợp run tay do bệnh lý (như Parkinson, run vô căn) khó có thể chữa khỏi hoàn toàn, nhưng có thể kiểm soát triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống bằng các phương pháp điều trị phù hợp.